Có 1 kết quả:

河神 hé shén ㄏㄜˊ ㄕㄣˊ

1/1

hé shén ㄏㄜˊ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

river god

Bình luận 0